VIETNAMESE

canh khuya

đêm khuya

word

ENGLISH

late night

  
NOUN

/leɪt naɪt/

small hours

Canh khuya là từ cổ chỉ thời gian về đêm khuya, thường là từ nửa đêm về sáng.

Ví dụ

1.

Canh khuya chỉ còn nghe tiếng dế kêu.

In the late night, only the sound of crickets could be heard.

2.

Chuông chùa ngân vang trong canh khuya.

The temple bells rang in the late night.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của late night nhé! check Midnight hours - Giờ nửa đêm Phân biệt: Midnight hours tương đương với late night, thường nhấn mạnh thời gian rất khuya, đặc biệt từ nửa đêm trở đi. Ví dụ: They worked through the midnight hours to meet the deadline. (Họ làm xuyên đêm để kịp hạn chót.) check Small hours - Giờ sáng sớm (rất khuya) Phân biệt: Small hours là cách nói văn chương và trang trọng của late night, dùng để chỉ khoảng 1–3 giờ sáng. Ví dụ: He finally went to bed in the small hours of the morning. (Cuối cùng anh ấy cũng đi ngủ vào lúc gần sáng.) check Nighttime - Ban đêm Phân biệt: Nighttime bao quát hơn late night, dùng để chỉ cả buổi tối và đêm, nhưng vẫn có thể thay thế trong một số ngữ cảnh chung chung. Ví dụ: Late-night snacks are my favorite part of nighttime. (Đồ ăn khuya là phần yêu thích nhất trong ban đêm của tôi.)