VIETNAMESE
đẹp trai quá
cực kỳ đẹp trai
ENGLISH
So handsome
/soʊ ˈhænsəm/
stunning, good-looking
“Đẹp trai quá” là diễn tả sự ngạc nhiên hoặc ngưỡng mộ trước vẻ đẹp ngoại hình của một người nam.
Ví dụ
1.
Anh ấy trông đẹp trai quá trong bộ vest đó.
He looks so handsome in that suit.
2.
Hôm nay bạn đẹp trai quá!
You are so handsome today!
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của So handsome nhé!
Very attractive - Rất cuốn hút
Phân biệt:
Very attractive nhấn mạnh vẻ ngoài thu hút, rất gần với So handsome.
Ví dụ:
He is very attractive in that suit.
(Anh ấy trông rất cuốn hút trong bộ vest đó.)
Extremely good-looking - Cực kỳ ưa nhìn
Phân biệt:
Extremely good-looking mô tả ngoại hình cực kỳ đẹp, tương đương So handsome.
Ví dụ:
She found him extremely good-looking.
(Cô ấy thấy anh ta cực kỳ ưa nhìn.)
Devastatingly handsome - Đẹp trai đến mức choáng ngợp
Phân biệt:
Devastatingly handsome mang sắc thái mạnh mẽ hơn, sát nghĩa với So handsome.
Ví dụ:
He is devastatingly handsome.
(Anh ấy đẹp trai đến mức choáng ngợp.)
Drop-dead gorgeous - Đẹp chết người
Phân biệt:
Drop-dead gorgeous là cách diễn đạt cực kỳ mạnh mẽ cho vẻ đẹp, gần với So handsome.
Ví dụ:
He's drop-dead gorgeous.
(Anh ấy đẹp trai hết sảy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết