VIETNAMESE

đến lúc rồi

tới lúc

word

ENGLISH

it's time

  
PHRASE

/ɪts taɪm/

time has come

Đến lúc rồi là cụm từ chỉ thời điểm thích hợp để một việc cần được thực hiện ngay.

Ví dụ

1.

Đến lúc rồi, chúng ta phải thay đổi.

It's time we made a change.

2.

Đến lúc rồi để hành động.

The time has come to take action.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của it's time nhé! check Now is the moment - Bây giờ là lúc Phân biệt: Now is the moment là cách diễn đạt trang trọng hơn it's time, thường dùng để nhấn mạnh thời điểm quyết định. Ví dụ: Now is the moment to make a change. (Bây giờ là lúc để tạo ra thay đổi.) check The time has come - Đã đến lúc Phân biệt: The time has come mang tính tuyên bố và dứt khoát hơn it's time, dùng trong văn nói trang trọng hoặc cảm xúc. Ví dụ: The time has come to say goodbye. (Đã đến lúc nói lời tạm biệt.) check High time - Đúng lúc rồi Phân biệt: High time thể hiện rằng việc gì đó nên xảy ra từ lâu, nhấn mạnh hơn it's time thông thường. Ví dụ: It’s high time we fixed the issue. (Đã đến lúc chúng ta phải sửa lỗi này rồi.)