VIETNAMESE
đến hay
lạ thay, buồn cười ghê
ENGLISH
how odd!
/haʊ ɑd/
how strange, that’s funny
Gặp điều kỳ lạ hoặc buồn cười đến mức phải thốt lên.
Ví dụ
1.
Nó mặc áo mưa giữa nắng nóng, đến hay thật!
He wore a raincoat in the heat — how odd!
2.
Cô ta cười một mình, đến hay ghê!
She laughed for no reason — how odd!
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của how odd! (đến hay – ngạc nhiên, kỳ cục hết sức) nhé!
How strange! – Lạ thật đấy!
Phân biệt:
How strange! là cụm cảm thán tương đương với đến hay, mang sắc thái vừa kinh ngạc vừa khó hiểu.
Ví dụ:
How strange! I could’ve sworn it was here.
(Đến hay thật! Tôi chắc chắn nó ở đây mà.)
That’s weird – Lạ đời thật
Phân biệt:
That’s weird là cách nói thông dụng, diễn đạt sự kỳ quặc như đến hay.
Ví dụ:
That’s weird, I just saw her a minute ago.
(Đến hay thật, tôi vừa thấy cô ấy xong mà.)
What the...?! – Cái gì vậy trời?!
Phân biệt:
What the...?! là câu cảm thán cực kỳ gần với đến hay trong nghĩa bất ngờ bất ngờ đến khó tin.
Ví dụ:
What the...?! Why is it upside down?
(Đến hay chưa! Sao lại ngược thế này?)
That’s unexpected – Không ngờ thật
Phân biệt:
That’s unexpected là phản ứng mềm hơn nhưng vẫn cùng nghĩa với how odd!
Ví dụ:
That’s unexpected, I thought he left already.
(Đến hay, tôi tưởng anh ấy đi rồi cơ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết