VIETNAMESE
đến điều
đầy đủ, hoàn chỉnh
ENGLISH
complete in every way
/kəmˈpliːt ɪn ˈɛvri weɪ/
fully equipped, thorough
Trạng thái đầy đủ, đến mức không còn thiếu điều gì.
Ví dụ
1.
Sự chuẩn bị đã đến điều, không thiếu thứ gì.
The preparations were complete in every way.
2.
Lập luận của anh ấy đến điều, không sơ sót gì.
His argument was complete in every way.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của complete in every way (đến điều – đủ đầy, chỉnh chu) nhé!
Polished – Chỉn chu
Phân biệt:
Polished mang ý nghĩa hoàn thiện, tinh tế về cả hình thức và nội dung.
Ví dụ:
His presentation was polished and professional.
(Bài thuyết trình của anh ấy rất đến điều.)
Impeccable – Không chê vào đâu được
Phân biệt:
Impeccable thường dùng để nói về sự hoàn hảo về hình thức, thái độ, trang phục,...
Ví dụ:
She always dresses in impeccable taste.
(Cô ấy ăn mặc lúc nào cũng đến điều, không chê được.)
Neat and proper – Gọn gàng, lịch sự
Phân biệt:
Neat and proper là cách mô tả vẻ ngoài sạch sẽ, đúng mực – sát nghĩa với đến điều.
Ví dụ:
He looked neat and proper at the ceremony.
(Anh ấy trông đến điều trong buổi lễ.)
Well-presented – Chỉnh tề
Phân biệt:
Well-presented là cụm thường dùng trong môi trường chuyên nghiệp.
Ví dụ:
The candidates were all well-presented and articulate.
(Các ứng viên đều rất đến điều và nói chuyện rõ ràng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết