VIETNAMESE

đề từ

Lời mở đầu, dòng dẫn nhập

word

ENGLISH

Motto

  
NOUN

/ˈmɒtəʊ/

Epigraph

Đề từ là câu hoặc cụm từ ngắn gọn mô tả nội dung hoặc chủ đề của tác phẩm.

Ví dụ

1.

Đề từ của cuốn sách phản ánh chủ đề chính.

The motto of the book reflects its main theme.

2.

Đề từ trên bìa sách đã truyền cảm hứng cho độc giả.

The motto on the cover inspired readers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ motto khi nói hoặc viết nhé! check Personal motto – Châm ngôn cá nhân Ví dụ: His motto is always to stay positive, no matter what. (Châm ngôn cá nhân của anh ấy là luôn lạc quan, bất kể chuyện gì xảy ra.) check School motto – Châm ngôn trường học Ví dụ: The school's motto is Knowledge is power. (Châm ngôn của trường học là Tri thức là sức mạnh.) check Inspirational motto – Châm ngôn truyền cảm hứng Ví dụ: Never give up is an inspirational motto that motivates many people. (Đừng bao giờ từ bỏ là một 'châm ngôn truyền cảm hứng' khích lệ nhiều người.)