VIETNAMESE
để thêm
thêm vào, bổ sung
ENGLISH
add more
/æd mɔː/
increase, include
“Để thêm” là bổ sung thêm vào điều gì đó.
Ví dụ
1.
Để thêm một số chi tiết vào báo cáo.
Let me add more details to the report.
2.
Để thêm đường nếu chưa đủ ngọt.
Add more sugar if it’s not sweet enough.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ add khi nói hoặc viết nhé!
add sth to sth – thêm cái gì vào cái gì
Ví dụ:
Please add sugar to the coffee.
(Làm ơn cho thêm đường vào cà phê)
add more sth – thêm nhiều cái gì hơn
Ví dụ:
We need to add more details to the report.
(Chúng ta cần thêm nhiều chi tiết hơn vào bản báo cáo)
add that + clause – nói thêm rằng...
Ví dụ:
She added that she would be late.
(Cô ấy nói thêm rằng sẽ đến trễ)
add a comment / question – thêm một lời bình / câu hỏi
Ví dụ:
Feel free to add your question at the end.
(Bạn cứ thoải mái thêm câu hỏi ở cuối nhé)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết