VIETNAMESE

để rồi

rồi thì, sau đó

word

ENGLISH

and then

  
CONJUNCTION

/ənd ðɛn/

so then, after that

“Để rồi” là cách nói diễn tả kết quả xảy ra sau đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy làm việc chăm chỉ, để rồi anh ấy cuối cùng đã thành công.

He worked hard, and then he finally succeeded.

2.

Cô ấy phớt lờ cảnh báo để rồi chịu hậu quả.

She ignored the warnings, and then faced the consequences.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của and then nhé! check After that - Sau đó Phân biệt: After that là cách tự nhiên và phổ biến nhất để thay thế and then. Ví dụ: We had lunch, after that we went shopping. (Chúng tôi ăn trưa, sau đó đi mua sắm.) check Following that - Theo sau đó Phân biệt: Following that diễn tả hành động tiếp theo, sát nghĩa với and then. Ví dụ: Following that, we started the meeting. (Theo sau đó, chúng tôi bắt đầu cuộc họp.) check Subsequently - Sau đó Phân biệt: Subsequently mang sắc thái trang trọng hơn, tương đương and then. Ví dụ: He was warned and subsequently fired. (Anh ấy bị cảnh cáo và sau đó bị sa thải.) check Thereafter - Sau đó Phân biệt: Thereafter nhấn mạnh sự tiếp nối ngay sau đó, rất gần với and then. Ví dụ: He left the company and thereafter started his own business. (Anh ấy rời công ty và sau đó mở công ty riêng.)