VIETNAMESE

đây này

chỗ này, ngay đây

word

ENGLISH

right here

  
ADV

/raɪt hɪr/

over here

“Đây này” là một cách nói để chỉ vị trí gần người nói nhằm thu hút sự chú ý.

Ví dụ

1.

Chìa khóa ở đây này, trên quầy.

The keys are right here on the counter.

2.

Tôi ở đây này nếu bạn cần giúp đỡ.

I’m right here if you need help.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của right here nhé! check Exactly here - Chính ngay đây Phân biệt: Exactly here nhấn mạnh vị trí chính xác, rất gần với right here. Ví dụ: I'm standing exactly here where you told me to. (Tôi đang đứng chính ngay đây như bạn dặn.) check Here and now - Ở đây và ngay bây giờ Phân biệt: Here and now nhấn mạnh sự hiện diện ngay lập tức, tương đương right here. Ví dụ: Let's solve this problem here and now. (Hãy giải quyết vấn đề này ngay tại đây và bây giờ.) check At this spot - Tại vị trí này Phân biệt: At this spot mô tả một điểm cụ thể, sát nghĩa với right here. Ví dụ: We met at this spot years ago. (Chúng tôi đã gặp nhau tại chính chỗ này nhiều năm trước.) check On this very place - Ngay chính nơi này Phân biệt: On this very place diễn tả tính xác thực cao, gần với right here. Ví dụ: He proposed on this very place. (Anh ấy đã cầu hôn ngay chính nơi này.)