VIETNAMESE
dây dợ
dây nhỏ, dây mỏng
ENGLISH
string
/strɪŋ/
cord, thread
“Dây dợ” là từ dùng để chỉ các loại dây nhỏ hoặc dây thông dụng trong sinh hoạt hàng ngày.
Ví dụ
1.
Dây dợ được sử dụng để buộc các gói hàng nhẹ một cách chắc chắn.
The string is used to tie lightweight packages securely.
2.
Dây này được làm từ sợi tự nhiên và thân thiện với môi trường.
This string is made of natural fibers and is eco-friendly.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ string nhé!
Pull strings - Sử dụng ảnh hưởng để đạt được điều gì đó
Ví dụ:
He pulled some strings to get his friend the job.
(Anh ấy đã sử dụng mối quan hệ để giúp bạn mình có được công việc.)
No strings attached - Không có ràng buộc hoặc điều kiện
Ví dụ:
The scholarship comes with no strings attached.
(Học bổng này không có bất kỳ điều kiện ràng buộc nào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết