VIETNAMESE

dây cương

dây điều khiển ngựa, dây dắt ngựa

word

ENGLISH

bridle

  
NOUN

/ˈbraɪdl/

reins, headstall

“Dây cương” là dây được gắn vào yên ngựa để điều khiển hướng di chuyển của ngựa.

Ví dụ

1.

Dây cương là công cụ cần thiết để điều khiển ngựa khi cưỡi.

The bridle is an essential tool for controlling the horse during riding.

2.

Dây cương này được làm từ da chất lượng cao để bền và thoải mái.

This bridle is made of high-quality leather for durability and comfort.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ bridle nhé! check Throw off the bridle - Giải phóng bản thân khỏi sự kiểm soát hoặc kiềm chế Ví dụ: After years of restrictions, she finally threw off the bridle and pursued her dreams. (Sau nhiều năm bị ràng buộc, cô ấy cuối cùng đã tự do và theo đuổi ước mơ của mình.) check Hold the bridle - Kiểm soát hoặc dẫn dắt một cách cẩn thận Ví dụ: The new manager held the bridle tightly to ensure the project’s success. (Quản lý mới đã kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo thành công của dự án.) check Put a bridle on one’s tongue - Kiềm chế bản thân khỏi việc nói điều gì đó không phù hợp Ví dụ: He put a bridle on his tongue to avoid saying something he would regret. (Anh ấy đã kiềm chế để không nói ra điều gì đó mà mình sẽ hối tiếc.)