VIETNAMESE

dẫu

mặc dù, tuy

word

ENGLISH

although

  
CONJUNCTION

/ɔːlˈðoʊ/

even though, though

Dẫu là từ nối diễn tả sự nhượng bộ hoặc điều kiện.

Ví dụ

1.

Dẫu trời mưa, họ vẫn tiếp tục hành trình.

Although it was raining, they continued their journey.

2.

Dẫu cô ấy mệt, cô vẫn hoàn thành công việc.

Although she was tired, she finished the work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Although nhé! check Even though - Mặc dù Phân biệt: Even though là cách nói mạnh hơn, nhấn vào sự đối lập – đồng nghĩa trực tiếp với although. Ví dụ: Even though it was raining, we went hiking. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi leo núi.) check Though - Tuy Phân biệt: Though là dạng rút gọn, thường dùng trong văn nói – gần nghĩa với although. Ví dụ: Though tired, she kept smiling. (Dù mệt, cô ấy vẫn cười.) check While - Trong khi (mang nghĩa ngược) Phân biệt: While trong nghĩa tương phản có thể thay thế although – tương đương về chức năng trong văn viết. Ví dụ: While I agree with you, I have a different solution. (Mặc dù tôi đồng ý với bạn, tôi có giải pháp khác.)