VIETNAMESE

Đầu quân

Tham gia

word

ENGLISH

Enlist

  
VERB

/ɪnˈlɪst/

Join

"Đầu quân" là hành động gia nhập hoặc tham gia vào một tổ chức, nhóm, hoặc doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã đầu quân vào một tập đoàn đa quốc gia.

He enlisted in a multinational corporation.

2.

Nhiều chuyên gia rất mong muốn đầu quân vào các công ty danh tiếng.

Many professionals are eager to enlist in prestigious firms.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ loại của Enlist nhé! check Enlistment (Noun) - Sự gia nhập Ví dụ: His enlistment in the military was a proud moment for his family. (Sự gia nhập của anh ấy vào quân đội là một khoảnh khắc tự hào của gia đình.) check Enlisted (Adjective) - Đã gia nhập Ví dụ: The enlisted members were assigned specific roles within the team. (Các thành viên đã gia nhập được giao các vai trò cụ thể trong đội nhóm.)