VIETNAMESE

đầu ngòi kim

đầu bút, ngòi bút

word

ENGLISH

pen nib

  
NOUN

/pɛn nɪb/

writing nib, ink tip

“Đầu ngòi kim” là bộ phận nhọn hoặc nhỏ, dùng trong viết hoặc thiết bị phun mực.

Ví dụ

1.

Đầu ngòi kim đảm bảo dòng chảy mực mượt và đồng đều.

The pen nib ensures smooth and consistent ink flow.

2.

Đầu ngòi kim này được thiết kế để viết chi tiết và tinh tế.

This nib is designed for fine and detailed writing.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pen khi nói hoặc viết nhé! check Fountain pen – bút máy Ví dụ: He signed the document using a fountain pen. (Anh ấy ký tài liệu bằng bút máy.) check Ballpoint pen – bút bi Ví dụ: I always carry a ballpoint pen in my bag. (Tôi luôn mang theo một cây bút bi trong túi.) check Pen cap – nắp bút Ví dụ: Don’t lose the pen cap or the ink might dry. (Đừng làm mất nắp bút kẻo mực sẽ bị khô.)