VIETNAMESE

đầu hôm

chập tối, đầu tối

word

ENGLISH

early evening

  
NOUN

/ˈɜrli ˈivnɪŋ/

evening beginning

“Đầu hôm” là danh từ chỉ khoảng thời gian đầu tiên của buổi tối.

Ví dụ

1.

Anh ấy thường đi dạo vào đầu hôm.

He usually goes for a walk in the early evening.

2.

Đầu hôm là thời điểm yên tĩnh ở đây.

Early evening is a quiet time here.

Ghi chú

Từ early evening là một cụm từ ghép giữa (early - đầu, evening - buổi tối). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ tương tự theo kiểu cấu trúc thời gian này nhé! check Late evening - cuối buổi tối Ví dụ: We arrived at the hotel in the late evening. (Chúng tôi đến khách sạn vào cuối buổi tối.) check Late afternoon - cuối buổi chiều Ví dụ: I usually take a walk in the late afternoon. (Tôi thường đi dạo vào cuối buổi chiều.) check Early morning - sáng sớm Ví dụ: He wakes up at early morning to go jogging. (Anh ấy thức dậy vào sáng sớm để đi bộ.)