VIETNAMESE

đầu cosse

đầu cốt, đầu nối dây điện

word

ENGLISH

wire terminal

  
NOUN

/waɪər ˈtɜrmɪnl/

terminal lug, wire cap

“Đầu cosse” là một dạng đầu cos được dùng để bảo vệ và kết nối dây điện trong các hệ thống.

Ví dụ

1.

Đầu cosse đơn giản hóa quy trình kết nối trong các hệ thống điện.

The wire terminal simplifies the connection process in electrical systems.

2.

Đầu cosse này đảm bảo độ bền trong môi trường khắc nghiệt.

This terminal ensures durability in harsh environments.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Wire nhé! check Wire (verb) - Đấu dây, kết nối dây điện Ví dụ: The technician wired the terminal correctly. (Kỹ thuật viên đã đấu dây đúng cách tại đầu nối.) check Wiring (noun) - Hệ thống dây điện Ví dụ: The wiring of the system was updated to meet standards. (Hệ thống dây điện đã được cập nhật để đáp ứng tiêu chuẩn.) check Wired (adjective) - Được đấu dây Ví dụ: The wired terminal ensures a stable connection. (Đầu nối được đấu dây đảm bảo kết nối ổn định.)