VIETNAMESE

Đất đỏ

đất đỏ bazan

ENGLISH

Red soil

  
NOUN

/ˈrɛd ˈsɔɪl/

lateritic soil

“Đất đỏ” là loại đất có màu đỏ do chứa nhiều oxit sắt, thường được tìm thấy ở vùng nhiệt đới.

Ví dụ

1.

Đất đỏ thường được sử dụng để trồng cà phê và chè.

Red soil is commonly used for growing coffee and tea.

2.

Quản lý đất đỏ đúng cách ngăn chặn xói mòn.

Proper management of red soil prevents erosion.

Ghi chú

Từ Đất đỏ là một từ vựng thuộc lĩnh vực khoa học đất và nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Iron-rich soil – Đất giàu sắt Ví dụ: Red soil is an iron-rich soil commonly found in tropical regions. (Đất đỏ là loại đất giàu sắt thường thấy ở vùng nhiệt đới.)

check Tropical soil – Đất nhiệt đới Ví dụ: Tropical soils like red soil are formed under warm and humid conditions. (Đất nhiệt đới như đất đỏ được hình thành dưới điều kiện ấm và ẩm.)

check Lateritic soil – Đất laterit Ví dụ: Lateritic soil shares similar characteristics with red soil, especially in iron content. (Đất laterit có các đặc tính tương tự như đất đỏ, đặc biệt là về hàm lượng sắt.)