VIETNAMESE

Đất đỏ bazan

đất đỏ giàu dinh dưỡng

ENGLISH

Basaltic red soil

  
NOUN

/bəˈsæltɪk ˈrɛd ˈsɔɪl/

volcanic soil

“Đất đỏ bazan” là loại đất đỏ giàu dinh dưỡng hình thành trên nền đá bazan, thích hợp cho trồng trọt.

Ví dụ

1.

Đất đỏ bazan rất thích hợp để trồng cao su và hồ tiêu.

Basaltic red soil is ideal for cultivating rubber and pepper.

2.

Đất đỏ bazan được biết đến với độ phì nhiêu cao.

Basaltic red soils are known for their high fertility.

Ghi chú

Từ Đất đỏ bazan là một từ vựng thuộc lĩnh vực khoa học đất và canh tác nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Volcanic soil – Đất núi lửa Ví dụ: Basaltic red soil is a type of volcanic soil rich in nutrients. (Đất đỏ bazan là một loại đất núi lửa giàu dinh dưỡng.)

check Fertile red soil – Đất đỏ màu mỡ Ví dụ: Fertile red soil is ideal for growing crops like coffee and pepper. (Đất đỏ màu mỡ rất lý tưởng để trồng các loại cây như cà phê và hồ tiêu.)

check Basalt-derived soil – Đất hình thành từ đá bazan Ví dụ: Basalt-derived soils are common in highland areas. (Đất hình thành từ đá bazan phổ biến ở các khu vực cao nguyên.)