VIETNAMESE

Cắt đặt

Sắp xếp, Phân công

word

ENGLISH

Arrange

  
VERB

/əˈreɪnʤ/

Organize, Allocate

“Cắt đặt” là việc sắp xếp hoặc tổ chức các nguồn lực và con người để thực hiện nhiệm vụ.

Ví dụ

1.

Nhà tổ chức sự kiện cắt đặt chỗ ngồi cho người tham dự.

The event organizer arranged the seating for the attendees.

2.

Cắt đặt hậu cần rất quan trọng để đảm bảo sự kiện thành công.

Arranging logistics is crucial for successful events.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Arrange nhé! check Organize – Tổ chức Phân biệt: Organize tập trung vào việc thiết kế và sắp xếp các hoạt động hoặc hệ thống. Ví dụ: The event was organized to raise awareness about climate change. (Sự kiện được tổ chức để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.) check Plan – Lên kế hoạch Phân biệt: Plan liên quan đến việc sắp xếp chi tiết các bước cần thực hiện. Ví dụ: The team planned their workflow to meet the tight deadline. (Nhóm đã lên kế hoạch quy trình làm việc để đáp ứng hạn chót gấp rút.) check Allocate – Phân bổ Phân biệt: Allocate chỉ việc phân phối nguồn lực hoặc nhiệm vụ một cách hợp lý. Ví dụ: The manager allocated resources to ensure the project’s success. (Người quản lý đã phân bổ nguồn lực để đảm bảo thành công của dự án.)