VIETNAMESE

dao rựa để chặt

dao rựa

ENGLISH

wood cutting knife

  
NOUN

/wʊd ˈkʌtɪŋ naɪf/

wood-cutting knife

Dao rựa là loại dao với lưỡi dài và sắc thường dùng để chặt xương động vật cứng khi nấu ăn hoặc chặt cây cành khi đi rừng, làm vườn.

Ví dụ

1.

Dao rựa là loại dao lý tưởng để chặt và xẻ gỗ.

A wood cutting knife is ideal for chopping and slicing wood.

2.

Ông ấy đã dùng một con dao rựa để tạo hình cho tác phẩm điêu khắc bằng gỗ.

He used a wood cutting knife to shape the wooden sculpture.

Ghi chú

Một số các thành ngữ liên quan đến knife trong tiếng Anh: - Under the knife: phẫu thuật y tế Ví dụ: He had to go under the knife to fix his knee injury. (Anh ấy đã phải phẫu thuật để chữa vết thương ở đầu gối.) - Twist the knife: cố ý làm ai đó tổn thương hơn, hiểu nôm na là xát muối vào nỗi đau Ví dụ: Bringing up her past mistakes really twists the knife. (Nhắc lại những sai lầm trong quá khứ thực sự đã xát muối vào nỗi đau của cô ấy.) - Put the knife in someone: làm tổn thương ai đó, thường là bằng cách phê phán hoặc chỉ trích Ví dụ: His harsh comments really put the knife in her. (Những lời nhận xét gay gắt của anh ấy thực sự đã làm cô ấy tổn thương.) - Like a hot knife through butter: điều gì đó diễn ra một cách dễ dàng và nhanh chóng. Ví dụ: The new software cuts through tasks like a hot knife through butter. (Phần mềm mới này đã hoàn thành các nhiệm vụ nhanh thoăn thoắt.)