VIETNAMESE
Đao binh
Binh lính, vũ khí chiến đấu
ENGLISH
Armed forces
/ɑːrmd fɔːrsɪz/
Infantry, combat troops
Đao binh là cụm từ chỉ các loại vũ khí và binh lính chiến đấu trong thời kỳ cổ đại.
Ví dụ
1.
Đao binh được trang bị vũ khí truyền thống như đao kiếm.
The armed forces were equipped with traditional weapons like swords.
2.
Cuốn sách lịch sử mô tả về đao binh cổ xưa.
The history book described ancient armed forces.
Ghi chú
Đao binh là một từ vựng thuộc lĩnh vực vũ khí cổ đại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Blade Weapon - Vũ khí có lưỡi
Ví dụ:
Ancient warriors often carried blade weapons into battle.
(Các chiến binh cổ đại thường mang theo vũ khí có lưỡi trong chiến đấu.)
Sword - Kiếm
Ví dụ:
The samurai wielded a sharp sword with great skill.
(Võ sĩ samurai sử dụng thanh kiếm sắc bén một cách điêu luyện.)
Sabre - Đao
Ví dụ:
A curved sabres was a popular weapon for cavalry units.
(Thanh đao cong là vũ khí phổ biến của các đơn vị kỵ binh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết