VIETNAMESE

Đánh giày

Chăm sóc giày, Làm bóng giày

word

ENGLISH

Shoe Polishing

  
NOUN

/ʃuː ˈpɒlɪʃɪŋ/

Shoeshine, Leather Cleaning

“Đánh giày” là hoạt động làm sạch và làm bóng giày bằng các công cụ và chất liệu đặc biệt.

Ví dụ

1.

Đánh giày giữ cho giày dép trông như mới.

Shoe polishing keeps footwear looking new.

2.

Dịch vụ cung cấp đánh giày nhanh và giá cả phải chăng.

The service offers fast and affordable shoe polishing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shoe Polishing nhé! check Shoe Cleaning – Làm sạch giày Phân biệt: Shoe Cleaning tập trung vào việc làm sạch bụi bẩn trên giày, không nhất thiết phải đánh bóng. Ví dụ: Shoe cleaning is the first step before polishing. (Làm sạch giày là bước đầu tiên trước khi đánh bóng.) check Shoe Shine – Đánh bóng giày Phân biệt: Shoe Shine là thuật ngữ phổ biến chỉ quá trình làm bóng giày hoàn chỉnh. Ví dụ: He visited a shoe shine station at the airport. (Anh ấy đã ghé qua trạm đánh bóng giày tại sân bay.)