VIETNAMESE
đánh dấu chủ quyền
xác nhận quyền sở hữu
ENGLISH
mark sovereignty
/mɑːrk ˌsɒvrɪnˈtiː/
assert ownership
"Đánh dấu chủ quyền" là hành động khẳng định quyền sở hữu lãnh thổ hoặc tài sản.
Ví dụ
1.
Quốc gia đánh dấu chủ quyền bằng cách xây dựng một tượng đài.
The country marked its sovereignty by building a monument.
2.
Dấu hiệu chủ quyền rất quan trọng với bản sắc quốc gia.
Sovereignty marks are crucial for national identity.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sovereignty khi nói hoặc viết nhé!
National sovereignty – Chủ quyền quốc gia
Ví dụ:
National sovereignty is a fundamental principle of international law.
(Chủ quyền quốc gia là nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế.)
Territorial sovereignty – Chủ quyền lãnh thổ
Ví dụ:
The country asserted its territorial sovereignty over disputed areas.
(Quốc gia khẳng định chủ quyền lãnh thổ của mình đối với các khu vực tranh chấp.)
Popular sovereignty – Chủ quyền nhân dân
Ví dụ:
Popular sovereignty emphasizes that power lies with the people.
(Chủ quyền nhân dân nhấn mạnh rằng quyền lực nằm trong tay nhân dân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết