VIETNAMESE
đấng siêu phàm
người siêu việt, thần thánh
ENGLISH
transcendent being
/trænsˈsɛn.dənt ˈbiː.ɪŋ/
superior entity
“Đấng siêu phàm” là người có khả năng hoặc quyền năng vượt trội, thường được tôn sùng trong tôn giáo hoặc thần thoại.
Ví dụ
1.
Nhiều nền văn hóa tôn kính đấng siêu phàm như người sáng tạo vũ trụ.
Many cultures revere a transcendent being as the creator of the universe.
2.
Truyền thuyết thường miêu tả đấng siêu phàm hướng dẫn loài người.
Legends often depict transcendent beings guiding humanity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của transcendent being nhé!
Supernatural entity - thực thể siêu nhiên
Phân biệt:
Supernatural entity đề cập đến bất kỳ thực thể nào vượt ra khỏi giới hạn tự nhiên, có thể là thần linh, linh hồn hoặc sinh vật huyền bí. Transcendent being mang hàm ý cao siêu hơn, thường liên quan đến các thực thể vượt qua thực tại vật lý.
Ví dụ:
Many myths describe encounters with supernatural entities in the wilderness.
(Nhiều truyền thuyết kể về những cuộc gặp gỡ với các thực thể siêu nhiên trong vùng hoang dã.)
Divine being - thực thể thần thánh
Phân biệt:
Divine being tập trung vào khía cạnh thần thánh và quyền năng thiêng liêng, thường được thờ phụng trong tôn giáo, trong khi transcendent being nhấn mạnh sự siêu việt hơn là việc được thờ cúng.
Ví dụ:
Followers believe that their leader was a divine being sent to guide them.
(Những tín đồ tin rằng vị lãnh đạo của họ là một thực thể thần thánh được gửi đến để dẫn dắt họ.)
Celestial being - thực thể thiên giới
Phân biệt:
Celestial being ám chỉ các thực thể tồn tại trong thiên giới, như thiên thần hoặc các vị thần trên trời, trong khi transcendent being có thể không nhất thiết gắn liền với một không gian cụ thể.
Ví dụ:
Ancient scriptures speak of celestial beings descending to Earth.
(Các kinh văn cổ nói về những thực thể thiên giới giáng xuống Trái Đất.)
Omniscient being - thực thể toàn tri
Phân biệt:
Omniscient being chỉ những thực thể có sự hiểu biết vô hạn, thường gắn với khái niệm thần thánh. Transcendent being có thể không nhất thiết toàn tri mà chỉ vượt xa giới hạn của thế giới vật chất.
Ví dụ:
The god in this mythology is portrayed as an omniscient being.
(Vị thần trong thần thoại này được mô tả là một thực thể toàn tri.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết