VIETNAMESE
đang lúc
đang khúc
ENGLISH
at the moment
/æt ðə ˈmoʊmənt/
right now
Đang lúc là thời điểm hiện tại, đang diễn ra.
Ví dụ
1.
Tôi xin lỗi, đang lúc này thì tôi không nói chuyện được.
I'm sorry, I can't talk at the moment.
2.
Đang lúc này thì tôi hơi bận.
I'm a bit busy at the moment.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ vựng về hiện tại nhé! - Currently Ví dụ: Currently, I am working on a new project at my job. (Hiện tại tôi đang làm việc trên một dự án mới tại công ty.) - At the moment Ví dụ: At the moment, I'm watching my favorite TV show. (Hiện tại tôi đang xem chương trình truyền hình yêu thích của tôi.) - Right now Ví dụ: Right now, I am studying for my final exams. (Hiện tại tôi đang học cho kỳ thi cuối kì.) - In this moment Ví dụ: In this moment, I feel content and at peace. (Lúc này, tôi cảm thấy hài lòng và bình yên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết