VIETNAMESE
đẳng cấp quốc tế
chất lượng quốc tế, tiêu chuẩn toàn cầu
ENGLISH
world-class
/wɜrld klæs/
internationally recognized, globally renowned
Đẳng cấp quốc tế là mức độ chất lượng hoặc sự công nhận trên toàn cầu.
Ví dụ
1.
Khách sạn cung cấp dịch vụ đẳng cấp quốc tế cho khách hàng.
The hotel offers world-class service to its guests.
2.
Kỹ năng chơi quần vợt của anh ấy được xem là đẳng cấp quốc tế.
His skills in tennis are considered world-class.
Ghi chú
Từ world-class là từ ghép của (world – thế giới, class – hạng / đẳng cấp), mang nghĩa "đạt chuẩn quốc tế, xuất sắc". Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép với world nhé!
world-famous – nổi tiếng toàn thế giới
Ví dụ:
She’s a world-famous violinist.
(Cô ấy là một nghệ sĩ violin nổi tiếng toàn cầu.)
worldview – thế giới quan
Ví dụ:
Travel shaped his worldview.
(Việc đi nhiều nơi đã định hình thế giới quan của anh ấy.)
worldwide – toàn cầu
Ví dụ:
This brand is recognized worldwide.
(Thương hiệu này được công nhận trên toàn thế giới.)
world-changing – làm thay đổi thế giới
Ví dụ:
The invention had a world-changing impact.
(Phát minh đó tạo ra ảnh hưởng làm thay đổi thế giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết