VIETNAMESE

sự lên dây đàn

sự chỉnh dây, sự điều chỉnh âm

word

ENGLISH

tuning

  
NOUN

/ˈtjuːnɪŋ/

adjustment, calibration

“Sự lên dây đàn” là quá trình điều chỉnh dây đàn để đạt được cao độ chính xác.

Ví dụ

1.

Sự lên dây đàn đảm bảo âm thanh hài hòa.

The tuning of the guitar ensures a harmonious sound.

2.

Phương pháp lên dây này rất phù hợp cho các nhạc cụ dây.

This tuning method is ideal for string instruments.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Tuning khi nói hoặc viết nhé! check Perform tuning - Thực hiện việc điều chỉnh Ví dụ: The mechanic performed tuning to enhance the engine's performance. (Thợ cơ khí thực hiện điều chỉnh để nâng cao hiệu suất động cơ.) check Fine tuning - Điều chỉnh tinh chỉnh Ví dụ: Fine tuning is necessary to achieve optimal performance. (Tinh chỉnh là cần thiết để đạt được hiệu suất tối ưu.) check Tuning process - Quá trình điều chỉnh Ví dụ: The tuning process involved calibrating the system. (Quá trình điều chỉnh bao gồm việc hiệu chỉnh hệ thống.)