VIETNAMESE

dân làng

ENGLISH

villager

  
NOUN

/ˈvɪlɪʤər/

country folk

Dân làng là những người sống ở nông thôn hoặc làng quê.

Ví dụ

1.

Những người dân làng rất hiếu khách với khách phương xa.

The villagers are very hospitable to faraway guests.

2.

Một số dân làng đã sống ở đây cả đời.

Some of the villagers have lived here all their lives.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt villager country folk nha! - Villager (dân làng) là một từ chung chung, có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ người nào sống ở một ngôi làng, bất kể họ làm nghề gì. Ví dụ: The villagers were very welcoming to the new arrivals. (Người dân làng rất chào đón những người mới đến.) - Country folk (người nông thôn, người dân quê): thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông sống ở làng quê. Từ này có thể mang hàm ý rằng người đó là người bản địa của làng quê đó, và có mối liên hệ sâu sắc với vùng nông thôn. Ví dụ: The life of these simple country folk is far different from that of the capital! (Cuộc sống của những người nông thôn chất phác này khác xa với cuộc sống ở thủ đô!)