VIETNAMESE

đắn đo

do dự, lưỡng lự, chần chừ

ENGLISH

ponder

  
NOUN

/ˈpɑndər/

consider

Đắn đo là so sánh, suy xét giữa nên hay không nên, chưa đi đến quyết định.

Ví dụ

1.

Cô ấy ngồi lại một phút và đắn đo về động thái tiếp theo của mình trong trò chơi.

She sat back for a minute and pondered her next move in the game.

2.

Các nhà khoa học vẫn đắn đo về nguồn gốc của con người.

Scientists still ponder about the origin of man.

Ghi chú

Chúng ta cùng xem qua những từ có thể được dùng để thể hiện sự nghi hoặc của người nói trong tiếng Anh nhé!

- ponder/think thoroughly: suy ngẫm

- hesitate: chần chừ

- wonder: tự hỏi

- doubt: nghi ngờ

- question: tự vấn