VIETNAMESE

dần cư xử lễ độ hơn

cải thiện thái độ, trở nên lịch sự hơn

word

ENGLISH

becoming more polite

  
PHRASE

/bɪˈkʌmɪŋ mɔr pəˈlaɪt/

showing respect, acting courteously

Dần cư xử lễ độ hơn là sự cải thiện trong cách hành xử lịch sự.

Ví dụ

1.

Anh ấy dần cư xử lễ độ hơn sau khi tham gia các lớp học kỹ năng xã hội.

He is becoming more polite after attending social skills classes.

2.

Theo thời gian, cô ấy dần cư xử lễ độ hơn trong các tương tác.

Over time, she is becoming more polite in her interactions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của becoming more polite nhé! check Showing better manners - Cư xử lễ độ hơn Phân biệt: Showing better manners là cụm mô tả trực tiếp tiến trình trở nên lịch sự hơn, đồng nghĩa với becoming more polite. Ví dụ: The child is showing better manners after training. (Đứa trẻ cư xử lễ độ hơn sau khi được dạy dỗ.) check Acting more respectfully - Cư xử tôn trọng hơn Phân biệt: Acting more respectfully là cách diễn đạt nhấn mạnh vào thái độ biết điều, gần nghĩa với becoming more polite. Ví dụ: She’s acting more respectfully towards her elders now. (Giờ cô ấy cư xử tôn trọng người lớn hơn.) check Learning etiquette - Học cách cư xử Phân biệt: Learning etiquette là cụm nhấn mạnh quá trình học hỏi phép tắc, tương đương với becoming more polite. Ví dụ: He’s learning etiquette through practice and example. (Anh ấy đang học cách cư xử thông qua thực hành và quan sát.)