VIETNAMESE
dân bẹp
dân nghiện thuốc phiện
ENGLISH
opium addict
/ˈoʊpiəm ˈædɪkt/
opium abuser
Dân bẹp là từ lóng dùng để chỉ những kẻ nghiện thuốc phiện nằm hút bẹp cả tai.
Ví dụ
1.
Các khu ổ chuột thường được chọn làm địa điểm tụ tập của đám dân bẹp.
Slums are often chosen as gathering places for the opium addicts.
2.
Không biết đến bao giờ mới hết được dân bẹp.
It's hard to know when there will be no opium addict left.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt addict và abuser nha! - Addict (người nghiện): người ham mê một thứ gì đó, chẳng hạn như ma túy, rượu, cờ bạc, hoặc Internet; họ thường không thể kiểm soát hành vi của mình đối với thứ mà họ nghiện, và hành vi này có thể gây hại cho sức khỏe, công việc, và các mối quan hệ của họ. Ví dụ: Some drug addicts turn to crime in order to support their habit. (Một số người nghiện ma túy chuyển sang phạm tội để duy trì thói quen của họ.) - Abuser (người lạm dụng/ người bạo hành): người sử dụng quá mức hoặc hành động quá quyền hạn về mặt thể chất hoặc tinh thần, dẫn đến gây tổn hại cho bản thân hoặc người khác. Ví dụ: The center offers rehabilitation for drug and alcohol abusers. (Trung tâm cung cấp dịch vụ phục hồi chức năng cho những người lạm dụng ma túy và rượu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết