VIETNAMESE

dặm trường

hành trình dài

word

ENGLISH

long journey

  
NOUN

/ˈlɒŋ ˈdʒɜːni/

distant voyage

“Dặm trường” là con đường dài, thường được nói trong văn chương để chỉ hành trình xa.

Ví dụ

1.

Người anh hùng bắt đầu dặm trường để tìm kho báu.

The hero embarked on a long journey to find the treasure.

2.

Dặm trường thử thách lòng kiên trì và dũng cảm của họ.

Dặm trường tested their perseverance and courage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Long Journey nhé! Extended Trip – Chuyến đi dài ngày Phân biệt: Extended Trip chỉ chuyến đi kéo dài trong thời gian lâu, thường bao gồm nhiều điểm đến và hoạt động. Ví dụ: The extended trip took them across several countries and cultures. (Chuyến đi dài ngày đã đưa họ qua nhiều quốc gia và nền văn hóa.) Prolonged Journey – Hành trình kéo dài Phân biệt: Prolonged Journey mô tả hành trình kéo dài thời gian, thường phải vượt qua nhiều thử thách và khó khăn. Ví dụ: The prolonged journey left the travelers exhausted but fulfilled. (Hành trình kéo dài khiến những người du hành kiệt sức nhưng cảm thấy mãn nguyện.) Enduring Journey – Hành trình bền bỉ Phân biệt: Enduring Journey chỉ hành trình dài và bền bỉ, đòi hỏi kiên trì và sức chịu đựng. Ví dụ: The enduring journey taught them lessons in resilience and perseverance. (Hành trình bền bỉ đã dạy họ những bài học về sức chịu đựng và kiên trì.)