VIETNAMESE

đảm nhiệm

chịu trách nhiệm

ENGLISH

take responsibility for

  
VERB

/teɪk riˌspɑnsəˈbɪləti fɔr/

assume responsibility for, take charge of

Đảm nhiệm là chấp nhận hoặc gánh vác một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.

Ví dụ

1.

Khi bạn đảm nhiệm một vị trí, bạn phải sẵn sàng đưa ra những quyết định khó khăn và chịu trách nhiệm về kết quả.

When you take responsibility for a position, you must be willing to make tough decisions and be accountable for the outcomes.

2.

Với tư cách là Giám đốc điều hành mới của công ty, tôi sẵn sàng đảm nhiệm vị trí này và dẫn dắt đội ngũ của chúng ta đi đến thành công.

As the new CEO of the company, I am ready to take responsibility for this position and lead our team to success.

Ghi chú

Các collocation được dùng để chỉ việc đảm nhiệm/gánh vác một tác vụ hoặc công việc - undertake/be in charge of something: đảm nhiệm việc gì đó - take charge of something: gánh vác một việc gì - deal with something: giải quyết một vấn đề gì - get a handle of sth: nắm bắt/xử lý một vấn đề gì