VIETNAMESE
đậm chất
mang đậm, đầy bản sắc
ENGLISH
rich in
/rɪʧ ɪn/
full of, saturated with
Đậm chất là biểu đạt sự nổi bật và đặc trưng của một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Bức tranh này đậm chất biểu tượng văn hóa.
This painting is rich in cultural symbolism.
2.
Lễ hội này đậm chất âm nhạc và vũ điệu truyền thống.
The festival is rich in traditional music and dance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rich in nhé!
Full of - Đầy
Phân biệt:
Full of là cách nói phổ biến và gần gũi thay cho rich in, dùng trong mọi ngữ cảnh miêu tả sự dồi dào.
Ví dụ:
This book is full of useful ideas.
(Cuốn sách này đầy ắp ý tưởng hữu ích.)
Loaded with - Chứa đựng nhiều
Phân biệt:
Loaded with là từ mang sắc thái nhấn mạnh hơn rich in, thường dùng để nhấn mạnh sự phong phú, đa dạng.
Ví dụ:
The meal was loaded with flavors.
(Bữa ăn đầy ắp hương vị.)
Abundant in - Phong phú về
Phân biệt:
Abundant in là cách nói trang trọng hơn rich in, thường thấy trong văn viết học thuật hoặc mô tả tự nhiên.
Ví dụ:
This region is abundant in natural resources.
(Khu vực này phong phú về tài nguyên thiên nhiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết