VIETNAMESE
dăm ba
một vài, vài cái
ENGLISH
a few
/ə fjuː/
several, handful
Dăm ba là cách nói chỉ số lượng ít hoặc không đáng kể.
Ví dụ
1.
Anh ấy dành dăm ba phút để giải thích quy trình cho đội.
He spent a few minutes explaining the procedure to the team.
2.
Chỉ còn dăm ba chỗ ngồi cho buổi hòa nhạc.
There are only a few seats left for the concert.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của a few nhé!
Several - Vài
Phân biệt:
Several là từ đồng nghĩa thông dụng với a few, thường dùng để chỉ số lượng nhỏ hơn mười.
Ví dụ:
I have several ideas for the project.
(Tôi có vài ý tưởng cho dự án này.)
A handful of - Một ít
Phân biệt:
A handful of là cách nói hình ảnh và gần gũi, dùng thay cho a few khi nhấn mạnh số lượng nhỏ.
Ví dụ:
Only a handful of people showed up.
(Chỉ có một ít người đến.)
Some - Một vài
Phân biệt:
Some là từ đơn giản, linh hoạt, thay thế cho a few trong cả văn nói và viết.
Ví dụ:
We still have some time left.
(Chúng ta vẫn còn một chút thời gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết