VIETNAMESE

đại ý

ý chính, nội dung tóm tắt

word

ENGLISH

main idea

  
NOUN

/meɪn aɪˈdiːə/

central concept, gist

Đại ý là cách diễn đạt ngắn gọn nội dung hoặc ý chính.

Ví dụ

1.

Đại ý của bài thuyết trình là sự đổi mới trong công nghệ.

The main idea of the presentation is innovation in technology.

2.

Giáo viên yêu cầu học sinh tóm tắt đại ý của câu chuyện.

The teacher asked the students to summarize the main idea of the story.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của main idea nhé! check Central point - Ý chính Phân biệt: Central point là cụm từ tương đương với main idea, thường dùng trong bài viết hoặc phân tích học thuật. Ví dụ: The central point of the essay is about environmental awareness. (Ý chính của bài luận là về nhận thức môi trường.) check Core message - Thông điệp cốt lõi Phân biệt: Core message nhấn mạnh đến nội dung trọng tâm, đồng nghĩa với main idea trong các bài phát biểu hoặc quảng cáo. Ví dụ: The core message of the campaign is unity. (Thông điệp cốt lõi của chiến dịch là sự đoàn kết.) check Key takeaway - Ý chính cần nhớ Phân biệt: Key takeaway là từ hiện đại hơn, thường dùng trong đào tạo, hội thảo để thay cho main idea. Ví dụ: The key takeaway from the meeting was to improve collaboration. (Điều quan trọng nhất rút ra từ buổi họp là cải thiện sự hợp tác.)