VIETNAMESE

đài vọng cảnh

điểm ngắm cảnh

word

ENGLISH

scenic viewpoint

  
NOUN

/ˈsiːnɪk ˈvjuːˌpɔɪnt/

observation deck

“Đài vọng cảnh” là nơi trên cao để ngắm nhìn phong cảnh xung quanh.

Ví dụ

1.

Đài vọng cảnh mang lại tầm nhìn tuyệt đẹp xuống thung lũng.

The scenic viewpoint offers a breathtaking view of the valley.

2.

Du khách tụ tập tại đài vọng cảnh để chụp ảnh.

Tourists gathered at the scenic viewpoint for photos.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Scenic Viewpoint nhé! check Lookout – Điểm ngắm cảnh Phân biệt: Lookout dùng để chỉ nơi cao hoặc điểm đặt tầm nhìn, cho phép ngắm toàn cảnh thiên nhiên xung quanh. Ví dụ: From the lookout, we enjoyed a breathtaking view of the valley. (Từ điểm ngắm cảnh, chúng tôi thưởng thức khung cảnh hùng vĩ của thung lũng.) check Vista Point – Điểm quan sát Phân biệt: Vista Point mô tả một vị trí được chọn kỹ lưỡng để ngắm nhìn cảnh quan rộng lớn và đẹp mắt của thiên nhiên. Ví dụ: The vista point offers a panoramic view of the surrounding hills and lakes. (Điểm quan sát cung cấp một tầm nhìn toàn cảnh về các ngọn đồi và hồ xung quanh.) check Panoramic Overlook – Địa điểm toàn cảnh Phân biệt: Panoramic Overlook chỉ nơi có tầm nhìn rộng mở, cho phép quan sát toàn bộ quang cảnh từ một vị trí cao. Ví dụ: Visitors gathered at the panoramic overlook to capture stunning photos of the sunset. (Du khách tụ tập tại địa điểm toàn cảnh để chụp những bức ảnh tuyệt đẹp khi hoàng hôn.)