VIETNAMESE

Đại lý bán sỉ

Đại lý bán buôn, Nhà phân phối sỉ

word

ENGLISH

Wholesale Agent

  
NOUN

/ˈhəʊlseɪl ˈeɪʤənt/

Bulk Distributor, Wholesale Vendor

“Đại lý bán sỉ” là người hoặc công ty bán sản phẩm với số lượng lớn cho các nhà bán lẻ.

Ví dụ

1.

Đại lý bán sỉ cung cấp hàng hóa với số lượng lớn.

Wholesale agents supply goods in large quantities.

2.

Đại lý bán sỉ đàm phán các đơn hàng lớn với nhà b

The wholesale agent negotiates bulk orders with retailers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wholesale Agent nhé! check Wholesaler – Nhà bán sỉ Phân biệt: Wholesaler là từ phổ biến chỉ người hoặc công ty chuyên bán hàng với số lượng lớn. Ví dụ: The wholesaler sold goods in bulk to various retailers. (Nhà bán sỉ đã bán hàng số lượng lớn cho các nhà bán lẻ.) check Bulk Seller – Người bán số lượng lớn Phân biệt: Bulk Seller tập trung vào việc cung cấp hàng hóa số lượng lớn mà không nhất thiết phải phân phối rộng. Ví dụ: The bulk seller offered discounts for orders over 1,000 units. (Người bán số lượng lớn đã cung cấp giảm giá cho đơn hàng trên 1,000 đơn vị.) check Supply Agent – Đại lý cung ứng Phân biệt: Supply Agent thường đóng vai trò trung gian giữa nhà sản xuất và nhà bán lẻ. Ví dụ: The supply agent ensured timely delivery to wholesale buyers. (Đại lý cung ứng đã đảm bảo giao hàng đúng thời hạn cho các người mua sỉ.)