VIETNAMESE

đại khái

khoảng chừng, không cụ thể

word

ENGLISH

approximately

  
ADV

/əˈprɒksɪmətli/

roughly, more or less

Đại khái là diễn tả sự không chính xác hoặc nói một cách sơ lược.

Ví dụ

1.

Đại khái có khoảng 50 người tham dự cuộc họp.

Approximately 50 people attended the meeting.

2.

Khoảng cách đại khái là 100 km từ đây.

The distance is approximately 100 kilometers from here.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của approximately nhé! check Roughly - Xấp xỉ Phân biệt: Roughly là từ đồng nghĩa thông dụng với approximately, dùng để chỉ sự ước lượng không chính xác hoàn toàn. Ví dụ: The job takes roughly two hours to complete. (Công việc này mất khoảng hai tiếng để hoàn thành.) check About - Khoảng Phân biệt: About là từ thường dùng trong văn nói thân mật, tương đương với approximately khi đưa ra con số ước lượng. Ví dụ: There were about 30 people at the party. (Có khoảng 30 người ở buổi tiệc.) check Circa - Xấp xỉ (thường dùng cho năm) Phân biệt: Circa là từ có sắc thái trang trọng, thường dùng trong văn viết hoặc lịch sử thay cho approximately khi nói đến thời gian. Ví dụ: The building was constructed circa 1900. (Tòa nhà được xây dựng vào khoảng năm 1900.)