VIETNAMESE

đặc tính độc

tính chất độc hại, khả năng gây hại

word

ENGLISH

toxic properties

  
NOUN

/ˈtɑːksɪk ˈprɑːpərtiz/

harmful attributes, poisonous traits

Đặc tính độc là những tính chất hoặc khả năng gây hại đặc biệt của một vật.

Ví dụ

1.

Đặc tính độc của hóa chất này khiến nó cực kỳ nguy hiểm.

The toxic properties of this chemical make it highly dangerous.

2.

Đặc tính độc cần được xem xét trong các thí nghiệm phòng thí nghiệm.

Toxic properties must be considered in laboratory experiments.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ property khi nói hoặc viết nhé! check Have healing properties – có đặc tính chữa bệnh Ví dụ: This herb has healing properties used in traditional medicine. (Loại thảo mộc này có đặc tính chữa bệnh, được dùng trong y học cổ truyền) check Test material properties – kiểm tra tính chất vật liệu Ví dụ: Engineers test the material properties before construction. (Kỹ sư kiểm tra tính chất vật liệu trước khi xây dựng) check Alter chemical properties – thay đổi tính chất hóa học Ví dụ: Heating the solution can alter its chemical properties. (Đun nóng dung dịch có thể làm thay đổi tính chất hóa học của nó) check Study the optical properties – nghiên cứu tính chất quang học Ví dụ: Scientists study the optical properties of new crystals. (Các nhà khoa học nghiên cứu tính chất quang học của tinh thể mới)