VIETNAMESE

đặc biệt hào hứng

rất hào hứng, phấn khích đặc biệt

word

ENGLISH

especially excited

  
ADJ

/ɪˈspɛʃəli ɪkˈsaɪtɪd/

extremely thrilled, overly enthusiastic

Đặc biệt hào hứng là trạng thái cực kỳ vui vẻ hoặc phấn khích.

Ví dụ

1.

Cô ấy đặc biệt hào hứng về chuyến đi sắp tới đến Paris.

She was especially excited about her upcoming trip to Paris.

2.

Anh ấy trông đặc biệt hào hứng trong buổi lễ trao giải.

He seemed especially excited during the award ceremony.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của especially excited nhé! check Over the moon - Cực kỳ phấn khích Phân biệt: Over the moon là thành ngữ đồng nghĩa với especially excited, mang sắc thái rất vui mừng và hào hứng. Ví dụ: She was over the moon about the results. (Cô ấy cực kỳ phấn khích với kết quả.) check Thrilled - Vô cùng phấn khởi Phân biệt: Thrilled là từ đồng nghĩa phổ biến, mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ, thay cho especially excited. Ví dụ: I’m thrilled to finally meet you. (Tôi vô cùng phấn khởi khi cuối cùng cũng được gặp bạn.) check Pumped - Hào hứng tột độ Phân biệt: Pumped là từ lóng, hiện đại, thường dùng thay cho especially excited trong văn nói trẻ trung. Ví dụ: We’re so pumped for tonight’s concert! (Tụi mình cực kỳ hào hứng với buổi concert tối nay!)