VIETNAMESE
Đa
Cây đa
ENGLISH
Banyan tree
/ˈbæn.jən triː/
"Đa" là loại cây lớn, thuộc họ Dâu tằm, thường có rễ phụ và được trồng làm cảnh hoặc lấy bóng mát.
Ví dụ
1.
Cây đa là biểu tượng của sự trường tồn.
Banyan trees are symbols of longevity.
2.
Cây đa cung cấp bóng mát trong làng.
The banyan tree provides shade in the village.
Ghi chú
Đa  là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ  Đa  nhé!
 Nghĩa 1:  Dùng để chỉ sự đa dạng, số lượng lớn hoặc phong phú.
Tiếng Anh:  Diverse 
Ví dụ: The country has a  diverse  culture with many ethnic groups.
(Văn hóa nước này rất đa dạng với nhiều dân tộc khác nhau.)
  Nghĩa 1:  Dùng để chỉ sự đa dạng, số lượng lớn hoặc phong phú.
Tiếng Anh:  Diverse 
Ví dụ: The country has a  diverse  culture with many ethnic groups.
(Văn hóa nước này rất đa dạng với nhiều dân tộc khác nhau.)
 Nghĩa 2:  Chỉ một cái gì đó xuất hiện với nhiều dạng thức khác nhau.
Tiếng Anh:  Multiple 
Ví dụ: The project requires  multiple  steps to be completed.
(Dự án này cần trải qua đa bước để hoàn thành.)
  Nghĩa 2:  Chỉ một cái gì đó xuất hiện với nhiều dạng thức khác nhau.
Tiếng Anh:  Multiple 
Ví dụ: The project requires  multiple  steps to be completed.
(Dự án này cần trải qua đa bước để hoàn thành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết




