VIETNAMESE

đa nguyên

hệ thống nhiều tư tưởng

word

ENGLISH

pluralism

  
NOUN

/ˈplʊrəlɪzəm/

pluralistic governance

"Đa nguyên" là hệ thống chính trị với nhiều quan điểm và lợi ích khác nhau cùng tồn tại.

Ví dụ

1.

Đa nguyên khuyến khích tính bao trùm trong việc ra quyết định.

Pluralism encourages inclusivity in decision-making.

2.

Hệ thống chính trị chấp nhận đa nguyên để thúc đẩy đa dạng.

The political system embraces pluralism for diversity.

Ghi chú

Từ pluralism là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực chính trị và xã hội học. Dưới đây là các khái niệm liên quan: check PluralismChủ nghĩa đa nguyên Ví dụ: Political pluralism is essential for democracy. (Chủ nghĩa đa nguyên chính trị là yếu tố cần thiết cho dân chủ.) check Cultural diversityĐa dạng văn hóa Ví dụ: Cultural diversity enriches society in many ways. (Đa dạng văn hóa làm phong phú xã hội theo nhiều cách.) check MultilateralismChủ nghĩa đa phương Ví dụ: Multilateralism promotes global cooperation. (Chủ nghĩa đa phương thúc đẩy hợp tác toàn cầu.)