VIETNAMESE
căng da mặt
ENGLISH
facelift
/ˈfeɪˌslɪft/
Căng da mặt là làm cho da mặt căng ra, có một độ đàn hồi nhất định.
Ví dụ
1.
Căng da mặt sẽ không làm giảm nếp nhăn nhỏ trên da của bạn hoặc giảm thiểu tổn thương do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
A facelift won't decrease fine creases or wrinkles in your skin or damage from sun exposure.
2.
Căng da mặt là một thủ thuật phẫu thuật thẩm mỹ để tạo ra vẻ ngoài trẻ trung hơn trên khuôn mặt của bạn.
A facelift is a cosmetic surgical procedure to create a younger appearance on your face.
Ghi chú
Chúng ta cùng tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến phẫu thuật thẩm mỹ nhé: Nâng mũi: rhinoplasty Nâng ngực: breast augmentation Hút mỡ: liposuction Căng da mặt: facelift
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết