VIETNAMESE

Đá mài

đá đánh bóng

word

ENGLISH

grinding stone

  
NOUN

/ˈɡraɪn.dɪŋ stəʊn/

polishing stone

Đá mài là loại đá được sử dụng để mài và đánh bóng bề mặt, tạo ra lớp hoàn thiện mịn màng cho sàn hoặc các sản phẩm trang trí.

Ví dụ

1.

Đá mài được sử dụng để làm mịn các cạnh gồ ghề của bức điêu khắc.

The grinding stone was used to smooth the rough edges of the sculpture.

2.

Công nhân sử dụng đá mài để làm mịn bề mặt sàn đá cẩm thạch.

Workers use grinding stones to refine the texture of marble floors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của grinding stone nhé! check Sharpening stone – Đá mài Phân biệt: Cả grinding stonesharpening stone đều dùng để mài sắc, nhưng sharpening stone chủ yếu được dùng để làm sắc dao kéo, trong khi grinding stone có thể dùng trong công nghiệp để mài bề mặt lớn hơn. Ví dụ: He used a sharpening stone to refine the edge of his knife. (Anh ấy dùng đá mài để làm sắc lưỡi dao.) check Millstone – Đá nghiền Phân biệt: Millstone là một loại grinding stone cỡ lớn được sử dụng trong các cối xay để nghiền hạt thành bột, trong khi grinding stone có thể dùng cho nhiều mục đích mài khác nhau. Ví dụ: The old mill still operates with a traditional millstone. (Chiếc cối xay cũ vẫn hoạt động với một viên đá nghiền truyền thống.) check Whetstone – Đá mài dao Phân biệt: Whetstone là một loại đá đặc biệt dùng để mài dao kéo, thường có một bề mặt nhẵn và mịn hơn so với grinding stone. Ví dụ: He keeps a whetstone in the kitchen to maintain his knives. (Anh ấy luôn có một viên đá mài dao trong bếp để giữ dao sắc bén.)