VIETNAMESE

đá cẩm thạch

đá thạch anh

ENGLISH

marble

  
NOUN

/ˈmɑrbəl/

quartz

Đá cẩm thạch là một loại đá biến chất từ đá vôi có cấu tạo không phân phiến. Thành phần chủ yếu của nó là calcit. Nó thường được sử dụng để tạc tượng cũng như vật liệu trang trí trong các tòa nhà.

Ví dụ

1.

Một bức tượng thần tình yêu được khắc lên đá cẩm thạch.

A statue of Cupid carved in black marble.

2.

Đá cẩm thạch là một loại đá bao gồm các khoáng chất cacbonat kết tinh lại.

Marble is a rock composed of recrystallized carbonate minerals.

Ghi chú

Cùng phân biệt các nghĩa của từ marble nhé!

- marble (đá cẩm thạch: Marble can be polished to a high gloss.

(Đá cẩm thạch có thể được đánh bóng để có độ bóng cao.)

- marble (bi đồ chơi): He used to love playing marbles back when he was a kid.

(Anh ta từng rất thích chơi bi khi còn bé.)