VIETNAMESE
Cửu tuyền
Âm phủ, Địa phủ
ENGLISH
Underworld
/ˈʌndərˌwɜrld/
Netherworld
“Cửu tuyền” là thế giới sau khi chết trong quan niệm dân gian.
Ví dụ
1.
Trong dân gian, cửu tuyền là nơi an nghỉ.
In folklore, the underworld is a place of rest.
2.
Các câu chuyện về cửu tuyền thường có truyền thuyết.
Stories about the underworld often include legends.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Underworld nhé!
Criminal Underworld – Thế giới tội phạm
Phân biệt:
Criminal Underworld ám chỉ môi trường ngầm của các hoạt động phi pháp, từ buôn bán ma túy đến buôn lậu và tội phạm có tổ chức.
Ví dụ:
The film explored the dark secrets of the criminal underworld in the city.
(Bộ phim đã khám phá những bí mật đen tối của thế giới tội phạm trong thành phố.)
Shadow Network – Mạng lưới bóng tối
Phân biệt:
Shadow Network chỉ hệ thống hoạt động ngầm, nơi các giao dịch phi pháp và các mối quan hệ bí mật được duy trì mà không bị công khai.
Ví dụ:
Investigators uncovered a vast shadow network controlling illicit trades.
(Các nhà điều tra đã phát hiện ra một mạng lưới bóng tối rộng lớn kiểm soát các giao dịch bất hợp pháp.)
Crime Syndicate – Tổ chức tội phạm
Phân biệt:
Crime Syndicate chỉ một nhóm hay tổ chức có cấu trúc và tổ chức rõ ràng, chuyên thực hiện các hoạt động tội phạm quy mô lớn.
Ví dụ:
The detective worked tirelessly to dismantle the notorious crime syndicate.
(Thám tử đã làm việc không mệt mỏi để phá bỏ tổ chức tội phạm khét tiếng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết