VIETNAMESE
Cứu rỗi
Sự cứu giúp, Sự giải thoát
ENGLISH
Salvation
/sælˈveɪʃən/
Redemption, Rescue
“Cứu rỗi” là hành động cứu giúp con người khỏi khổ đau hoặc tội lỗi.
Ví dụ
1.
Linh mục đã nói về cứu rỗi và ý nghĩa của nó trong cuộc sống.
The priest spoke about salvation and its meaning in life.
2.
Nhiều giáo lý nhấn mạnh tầm quan trọng của cứu rỗi.
Many religious teachings emphasize the importance of salvation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Salvation nhé!
Save (verb) - Cứu giúp
Ví dụ:
He risked his life to save the drowning child.
(Anh ấy đã mạo hiểm tính mạng để cứu đứa trẻ đang chìm.)
Savior (noun) - Đấng cứu thế
Ví dụ:
In many religions, a savior is seen as a divine figure.
(Trong nhiều tôn giáo, đấng cứu thế được xem là một nhân vật thần thánh.)
Salvage (noun) - Hành động cứu vớt
Ví dụ:
The salvage operation aimed to recover the sunken ship.
(Hoạt động cứu vớt nhằm phục hồi con tàu bị chìm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết