VIETNAMESE

phiếm luận

Tranh luận, Bàn luận

word

ENGLISH

Discourse

  
NOUN

/ˈdɪskɔːrs/

Discussion, Debate

Phiếm luận là thảo luận hoặc tranh luận về một chủ đề chung chung mà không có kết luận rõ ràng.

Ví dụ

1.

Giáo sư tham gia phiếm luận triết học.

The professor engaged in philosophical discourse.

2.

Phiếm luận của họ tập trung vào tác động của công nghệ.

Their discourse focused on the impact of technology.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Discourse nhé! check Discussion – Cuộc thảo luận Phân biệt: Discussion là việc trao đổi ý kiến hoặc tranh luận về một chủ đề nào đó. Ví dụ: They had a discussion about the upcoming changes. (Họ có cuộc thảo luận về những thay đổi sắp tới.) check Dialogue – Đối thoại Phân biệt: Dialogue là cuộc trò chuyện giữa hai hoặc nhiều người để trao đổi ý tưởng hoặc quan điểm. Ví dụ: The dialogue between the leaders was productive. (Cuộc đối thoại giữa các lãnh đạo rất hiệu quả.) check Conversation – Cuộc trò chuyện Phân biệt: Conversation là cuộc trao đổi thông tin hoặc ý tưởng giữa hai người hoặc hơn. Ví dụ: They had an interesting conversation about the future of technology. (Họ có cuộc trò chuyện thú vị về tương lai của công nghệ.)