VIETNAMESE

cung cấp thứ gì cho ai

cấp vật gì cho ai

word

ENGLISH

supply something to someone

  
VERB

/səˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ tuː ˈsʌmwʌn/

offer something to someone

“Cung cấp thứ gì cho ai” là hành động cung cấp một vật gì đó cho một người.

Ví dụ

1.

Cửa hàng cung cấp thực phẩm cho nhiều gia đình địa phương.

The store supplies groceries to many local families.

2.

Nông dân cung cấp sản phẩm tươi cho chợ.

The farmer supplies fresh produce to the market.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của supply nhé! check Provide – Cung cấp Phân biệt: Provide là từ đồng nghĩa trực tiếp với supply, thường thay thế cho nhau trong cả văn viết và văn nói. Ví dụ: They provided blankets to the victims. (Họ đã cung cấp chăn cho các nạn nhân.) check Distribute – Phân phát Phân biệt: Distribute nhấn mạnh hành động đưa nhiều món hàng cho nhiều người — gần nghĩa với supply trong tổ chức, nhân đạo. Ví dụ: The organization distributed food to the families. (Tổ chức phân phát thực phẩm cho các gia đình.) check Deliver – Giao, chuyển Phân biệt: Deliver mô tả hành động đưa vật gì đến nơi cần — đồng nghĩa với supply khi nhấn vào hành động vận chuyển. Ví dụ: They delivered the supplies directly to the shelters. (Họ chuyển hàng cứu trợ trực tiếp đến nơi trú ẩn.)